-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1591:1993Săm và lốp xe đạp Bicycle tyres and tubes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5801-1:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of river ships. Part 1: General regulations |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1682:1975Đồ hộp nước quả - nước cam Fruit juices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8656-5:2012Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 5: Các hệ thống định vị Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 5: Locating systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 372,000 đ |