-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12508:2025Phương tiện giao thông đường bộ pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hydro nén. Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14394-2:2025Thử nghiệm chịu lửa – Van ngăn cháy cho hệ thống phân phối không khí – Phần 2: Van ngăn cháy trương phồng Fire resistance tests – Fire dampers for air distribution system – Part 2: Intumescent dampers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9079:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật Chemical-resistant polymer mortars - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 222,000 đ |