Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
18321 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
18322 |
|
18323 |
|
18324 |
|
18325 |
|
18326 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
18327 |
|
18328 |
|
18329 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
18330 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
18331 |
|
18332 |
|
18333 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
18334 |
|
18335 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
18336 |
|
18337 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
18338 |
|
18339 |
|
18340 |
TCVN 2111:1977Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method |