-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13557-1:2022Vật liệu dán tường dạng cuộn – Vật liệu dán tường độ bền cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Wallcoverings in roll form – Heavy duty wallcoverings – Part 1: Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3641:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Tin ores. Determination of silicon dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3642:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng asen Tin ores - Mehtod for the determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3643:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng bitmut Tin ores. Determination of bismuth content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3645:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin ores - Method for the determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3648:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng canxi và magie oxit Tin ores - Method for the determination of calcium oxide and magnesium oxide contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 3647:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng và kẽm Tin ores -Method for the determination of copper and zinc contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2377:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||