• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1783:1976

Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3053:1979

Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped counterbores. Design and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2376:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ