-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7161-15:2024Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 15: Khí chữa cháy IG–541 Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 15: IG–541 extinguishant |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2375:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5904:1995Xích neo Anchor chains |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4183:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5301:1995Chất lượng đất. Hồ sơ đất Soil quality. Soil record |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2368:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2366:1978Tơ tằm dâu - Yêu cầu kỹ thuật Raw silk - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2378:1978Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||