Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.084 kết quả.
Searching result
16621 |
TCVN 4222:1986Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions |
16622 |
|
16623 |
TCVN 4224:1986Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước Toothed lock washers. Structure and dimensions |
16624 |
TCVN 4225:1986Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions |
16625 |
TCVN 4226:1986Đệm hãm có cựa. Kết cấu và kích thước Shake-proof washers with nose - Construction and dimensions |
16626 |
TCVN 4227:1986Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions |
16627 |
TCVN 4228:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions |
16628 |
TCVN 4229:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions |
16629 |
TCVN 4230:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions |
16630 |
TCVN 4231:1986Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions |
16631 |
TCVN 4232:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions |
16632 |
TCVN 4233:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions |
16633 |
TCVN 4234:1986Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác Machine tools. Classification under accuracy classes |
16634 |
TCVN 4235:1986Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements |
16635 |
TCVN 4236:1986Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác Machine tools. General requirements to accuracy tests |
16636 |
|
16637 |
TCVN 4238:1986Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến Machine tools. Speeds and feeds |
16638 |
TCVN 4239:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat concentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions |
16639 |
TCVN 4240:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat concentric rings for bores and grooves for them - Dimensions |
16640 |
TCVN 4241:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho trục và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Retaining spring flat eccentric rings for shafts and grooves for them - Dimensions |