-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-98:2003Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7756-2:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7756-1:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4510:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh kiến trúc Sound studio - Technical specifications for room acoustics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |