-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6381:2015Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26 Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4509:2020Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of tensile stress-strain properties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4509:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng Rubber. Determination of tensile strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |