• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7737:2007

Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại

Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8581-2:2010

Tiệt khuẩn thiết bị y tế. Phương pháp vi sinh vật. Phần 2: Thử nghiệm vô khuẩn thực hiện trong xác định, đánh giá xác nhận và duy trì quá trình tiệt khuẩn.

Sterilization of medical devices. Microbiological methods. Part 2: Tests of sterility performed in the definition, validation and maintenance of a sterilization process

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6922:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6010:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy

Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5699:1992

Dụng cụ điện sinh hoạt. Yêu cầu chung về an toàn và phương pháp thử:

Electrical appliances for domestic use. Safety requirements and test methods

736,000 đ 736,000 đ Xóa
6

TCVN 12678-7:2020

Thiết bị quang điện – Phần 7: Tính toán hiệu chỉnh sự không phù hợp phổ đối với các phép đo của thiết bị quang điện

Photovoltaic devices – Part 7: Computation of the spectral mismatch correction for measurements of photovoltaic devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5669:1992

Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử

Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 7699-2-43:2014

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-43: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kd: Thử nghiệm bằng hyđro sulfua đối với các tiếp điểm và mối nối

Environmental testing - Part 2-43: Tests - Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 7568-4:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn

Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 4509:2020

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of tensile stress-strain properties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 4509:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng

Rubber. Determination of tensile strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,836,000 đ