Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.085 kết quả.
Searching result
15841 |
TCVN 4716:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content |
15842 |
TCVN 4717:1989Thiết bị sản xuất. Che chắn an toàn. Yêu cầu chung về an toàn Occupational safety standards system. Industrial equipments. Protective feme. General safety requirements |
15843 |
TCVN 4718:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues |
15844 |
TCVN 4719:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue |
15845 |
TCVN 4720:1989Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules |
15846 |
TCVN 4721:1989Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung đối với thử độ chính xác Woodworking equipment. General requirements for testing accuracy |
15847 |
TCVN 4722:1989Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu kỹ thuật chung Woodworking equipment. General technical requirements |
15848 |
TCVN 4723:1989Thiết bị gia công gỗ. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Wood working equipment-General safety Construction requirements |
15849 |
TCVN 4724:1989Máy ép khuỷu và gối khuỷu. Dãy thông số chính Crank and knee-joint presses. Series of basic parameters |
15850 |
TCVN 4725:1989Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety requirements on structures |
15851 |
TCVN 4726:1989Kỹ thuật an toàn. Máy cắt kim loại. Yêu cầu đối với trang bị điện Safety of machinery. Metal-working machines. Requirements for electrical equipments |
15852 |
TCVN 4727:1989Phân khoáng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Mineral fertilizers. List of quality characteristics |
15853 |
|
15854 |
TCVN 4729:1989Thuốc bảo vệ thực vật. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Chemicals for plant protection. List of quality characteristics |
15855 |
TCVN 4730:1989Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn Production of clay bricks and tiles. General safety requirements |
15856 |
|
15857 |
|
15858 |
|
15859 |
TCVN 4734:1989Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Printing paper. Nomenclature of quality characteristics |
15860 |
TCVN 4735:1989Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Wrapping and packing paper. Nomenclature of quality characteristics |