Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13901

TCVN 5454:1999

Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu

Surface active agent and detergents. Methods of sample divison

13902

TCVN 5643:1999

Gạo - Thuật ngữ và định nghĩa

Rice - Terms and definitions

13903

TCVN 5644:1999

Gạo trắng. Yêu cầu kỹ thuật

White rice. Specifications

13904

TCVN 5658:1999

Ô tô. Hệ thống phanh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Automobiles. Braking systems. General safety requirements and testing methods

13905

TCVN 5712:1999

Công nghệ thông tin. Bộ mã ký tự tiếng Việt 8 bit

Information technology. 8 bit coded Vietnamese character set

13906

TCVN 5749:1999

Ô tô khách. Yêu cầu an toàn chung

Buses. General requirements for safety

13907

TCVN 5830:1999

Truyền hình. Các thông số cơ bản

Television. Basic parameters

13908

TCVN 5831:1999

Máy phát hình các thông số cơ bản và phương pháp đo

Television broacasing transmitters basic parameters and methods of measurement

13909

TCVN 5948:1999

Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustic. Noise emitted by accelerating road vehicles. Permitted maximum noise level

13910

TCVN 6170-6:1999

Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép

Fixed offshore platforms - Structures - Part 6: Design of concrete structures

13911

TCVN 6170-7:1999

Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 7: Thiết kế móng

Fixed offshore platforms. Structure. Part 7: Foundation design

13912

TCVN 6170-8:1999

Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn

Fixed offshore platforms. Structures. Part 8: Corrosion protection

13913

TCVN 6190:1999

Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và kích thước cơ bản

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions

13914

TCVN 6283-4:1999

Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai

Hot-rolled steel bars. Part 4. Tolerance

13915

TCVN 6398-4:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt

Qualities and units. Part 4: Heat

13916

TCVN 6398-5:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ

Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism

13917

TCVN 6398-6:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 6: ánh sáng và bức xạ điện từ liên quan

Qualities and units. Part 6: Light and related electromagnetic radiations

13918

TCVN 6398-7:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 7: âm học

Qualities and units. Part 7: Acoustics

13919

TCVN 6398-8:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử

Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics

13920

TCVN 6472:1999

Đèn cài mũ an toàn mỏ

Safety cap lamp for mines

Tổng số trang: 956