Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13801

TCVN 6738:2000

Tủ lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm gia dụng và dùng cho các mục đích tương tự. Đo mức tiếng ồn

Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use. Measurement of emission of airborne acoustical noise

13802

TCVN 6739:2000

Môi chất lạnh - Ký hiệu bằng số các môi chất lạnh hữu cơ

Refrigerants - Number designation of organic refrigerants

13803

TCVN 6740:2000

Máy nén lạnh. Trình bày dữ liệu về tính năng

Refrigerant compressors. Presentation of performance data

13804

TCVN 6741:2000

Máy nén lạnh. Phương pháp thử

Refrigerant compressors. Test methods

13805

TCVN 6742:2000

Hoạt động ngân hàng. Trao đổi thông tin viễn thông ngân hàng. Mã phân định ngân hàng

Banking. Banking telecommunication messages. Bank identifier codes

13806

TCVN 6743:2000

Mã cho thị trường chứng khoán và các thị trường chính thức. Mã phân định thị trường (MIC)

Codes for exchanges and regulated markets. Market identifier codes (MIC)

13807

TCVN 6744:2000

Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN)

Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN)

13808

TCVN 6745-1:2000

Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications

13809

TCVN 6745-2:2000

Cáp sợi quang. Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với sản phẩm

Optical fibre cables. Part 2: Product specifications

13810

TCVN 6745-3:2000

Cáp sợi quang. Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần

Optical fibre cables. Part 3: Telecommunication cable. Sectional specifications

13811

TCVN 6746:2000

Đặc tính truyền dẫn của máy điện thoại số có băng tần điện thoại (300 - 3400 Hz)

Transmission characteristics for telephones band (300 -3400 Hz) digital telephones

13812

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

13813

TCVN 6748-1:2000

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

13814

TCVN 6749-1:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

13815

TCVN 6749-4:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte

13816

TCVN 6750:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion

Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method

13817

TCVN 6751:2000

Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo

Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method

13818

TCVN 6752:2000

Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm

Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data

13819

TCVN 6753:2000

Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ

Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling

13820

TCVN 6754:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC

Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier

Tổng số trang: 956