Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13141

TCVN 7034:2002

Cà phê hoà tan. Xác định mật độ khối chảy tự do và mật độ khối nén chặt

Instant coffee. Determination of free-flow and compacted bulk densities

13142

TCVN 7035:2002

Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường)

Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method)

13143

TCVN 7033:2002

Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao

Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography

13144

TCVN 7032:2002

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

13145

TCVN 7031:2002

Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường)

Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method)

13146

TCVN 7030:2002

Sữa chua. Quy định kỹ thuật

Yoghurt. Specification

13147

TCVN 7029:2002

Sữa hoàn nguyên tiệt trùng. Quy định kỹ thuật

Sterilized reconstituted milk. Specification

13148

TCVN 7028:2002

Sữa tươi tiệt trùng. Quy định kỹ thuật

Sterilized fresh milk. Specification

13149

TCVN 7027:2002

Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo

Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction

13150

TCVN 7026:2002

Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo

Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction

13151

TCVN 7025:2002

Đường ô tô lâm nghiệp. Yêu cầu thiết kế

Forestry roads. Specifications for design

13152

TCVN 7024:2002

Clanhke xi măng pooclăng thương phẩm

Trade portland cement clinker

13153

TCVN 7023:2002

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

13154

TCVN 7022:2002

Trạm y tế cơ sở. Yêu cầu thiết kế

Local medical care. Design requirements

13155

TCVN 7021:2002

Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương

Rice milling - Symbols and equivalent terms

13156

TCVN 7020:2002

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu và hình vẽ mô tả nguy hiểm. Nguyên tắc chung

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Safety signs and hazard pictorials. General principles

13157

TCVN 7019:2002

Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển

Agricultural irrigation equipment. Control heads

13158

TCVN 7018:2002

Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications

13159

TCVN 7017:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications

13160

TCVN 7016:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications

Tổng số trang: 956