Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
11581 |
TCVN 7391-14:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 14: Nhận dang và định lượng sản phẩm phân huỷ từ gốm sứ Biological evaluation of medical devices. Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics |
11582 |
TCVN 7391-12:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 12: Chuẩn bị mẫu và vật liệu chuẩn Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials |
11583 |
TCVN 7391-11:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế - Phần 11: Phép thử độc tính toàn thân Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity |
11584 |
TCVN 7391-10:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 10: Phép thử kích thích và quá mẫn muộn Biological evaluation of medical devices. Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity |
11585 |
TCVN 7387-2:2007An toàn máy. Các phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 2: Sàn thao tác và lối đi Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 2: Working platforms and walkways |
11586 |
TCVN 7372:2007Trao đổi dữ liệu thương mại. Danh mục các phần tử dữ liệu thương mại Trade data interchange. Trade data elements directory |
11587 |
TCVN 7370-2:2007Chất lượng đất. Phương pháp hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố. Phần 2: Phương pháp hoà tan bằng kiềm nóng chảy Soil quality. Dissolution for the determination of total element content. Part 2: Dissolution by alkaline fusion |
11588 |
TCVN 7330:2007Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption |
11589 |
TCVN 7310:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
11590 |
TCVN 7309:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination of capacity by gravimetric method. Test method |
11591 |
TCVN 7308:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
11592 |
TCVN 7307:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods |
11593 |
TCVN 7303-2-6:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-6: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng sóng vi ba Medical electrical equipment. Part 2-6: Particular requirements for the safety of microwave therapy equipment |
11594 |
TCVN 7303-2-20:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-20: Yêu cầu riêng về an toàn của lồng ấp vận chuyển Medical electrical equipment. Part 2-20: Particular requirements for the safety of transport incubators |
11595 |
TCVN 7303-2-16:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-16: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu Medical electrical equipment. Part 2-16: Particular requirements for the safety of haemodialysis, haemodiafiltration and haemofiltration equipment |
11596 |
TCVN 7303-2-11:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-11: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng chùm tia gama Medical electrical equipment. Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment |
11597 |
TCVN 7303-2-1:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-1: Yêu cầu riêng về an toàn của máy gia tốc điện tử trong dải từ 1 MeV đến 50 MeV Medical electrical equipment. Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV |
11598 |
TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use |
11599 |
TCVN 7302-1:2007Thiết kế Ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 1: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với khoảng hở để toàn thân người tiếp cận vào trong máy Ergonomic design for the safety of machinery. Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole-body access into machinery |
11600 |
TCVN 7217-1:2007Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes |