Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

11421

TCVN 7712:2007

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cement

11422

TCVN 7710:2007

Vật liệu chịu lửa - Gạch manhêdi cácbon

Refractories - Magnesia carbon bricks

11423

TCVN 7709:2007

Vật liệu chịu lửa. Vữa manhêdi

Refractories. Magnesia mortars

11424

TCVN 7708:2007

Vật liệu chịu lửa. Vữa cao alumin

Refractories. High alumina mortars

11425

TCVN 7706:2007

Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng phospho pentoxit

Refractories. Determination of phosphorus pentoxide

11426

TCVN 7704:2007

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật về thiết kế, kết cấu chế tạo, lắp đặt, sử dụng và sửa chữa

Boilers. Technical requirement of design, construction, manufacture, installation, operation, maintenance

11427

TCVN 7703-1:2007

Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 1: Lớp phủ kẽm kim loại có lớp hoàn thiện

Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 1: Metallic zinc with finishing layer

11428

TCVN 7703-2:2007

Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện

Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer

11429

TCVN 7701-2:2007

Ren ống cho mối nối ống kín áp - Phần 2: Kiểm tra bằng calip giới hạn

Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges

11430

TCVN 7700-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 2: Phương pháp định lượng

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 2: Enumeration method

11431

TCVN 7700-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 1: Phương pháp phát hiện

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 1: Detection method

11432

TCVN 7699-2-1:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-1: Các thử nghiệm - Thử nghiệm A: Lạnh

Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold

11433

TCVN 7699-2-10:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-10: Các thử nghiệm - Thử nghiệm J và hướng dẫn: Sựa phát triển của nấm mốc

Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth

11434

TCVN 7699-2-14:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-14: Các thử nghiệm - Thử nghiệm N: Thay đổi nhiệt độ

Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature

11435

TCVN 7699-2-13:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-13: Các thử nghiệm - Thử nghiệm M: Áp suất không khí thấp

Environmental testing - Part 2-13: Tests - Test M: Low air pressure

11436

TCVN 7699-2-11:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-11: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ka: Sương muối

Environmental testing - Part 2-11: Tests - Test Ka: Salt mist

11437

TCVN 7699-2-27:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-27: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ea và hướng dẫn: xóc

Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock

11438

TCVN 7699-2-18:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-18: Các thử nghiệm - Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước

Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test R and guidance: Water

11439

TCVN 7699-2-30:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-30: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h)

Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle)

11440

TCVN 7699-2-29:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-29: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Eb và hướng dẫn: Va đập

Environmental testing - Part 2-29: Tests - Test Eb and guidance: Bump

Tổng số trang: 956