-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2301:1978Chất chỉ thị. Tropeolin 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnatri) Indicators. Tropeoline 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnat sodium) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7779:2008Đánh giá sự phù hợp. Nguyên tắc cơ bản trong chứng nhận sản phẩm Conformity assessment. Fundamentals of product certification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2316:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic Reagents. Determination of silicic acid impurities content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7760:2008Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ. Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, and engine oil. Determination of total sulfur by ultraviolet fluorescence |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2168:1977Khớp nối cam an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety claw clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7775:2008Phương pháp thể hiện sự phù hợp với tiêu chuẩn dùng cho hệ thống chứng nhận của bên thứ ba Methods of indicating conformity with standards for third-party certification systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||