-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3809:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu đúc Technological documentation. Rules of making documents on Casting |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12352:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3813:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu gia công cơ khí Technological documentation. Rules of making documents on mechanical operations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9849-3:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 3 : Sự phong hóa tăng cường bằng bức xạ mặt trời tập trung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7775:2008Phương pháp thể hiện sự phù hợp với tiêu chuẩn dùng cho hệ thống chứng nhận của bên thứ ba Methods of indicating conformity with standards for third-party certification systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |