- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 2631:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng nước và chất bay hơi Vegetable oils. Determination of moisture and volatile matter content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 7778:2008Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn sử dụng hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức trong việc chứng nhận sản phẩm Conformity assessment. Guidance on the use of an organization\'s quality management system in product certification  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||