-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6748-8-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1-2:2008Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn quốc gia Development of standards - Part 2: Rules for the structure and drafting of National Standards |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2558:1978Điện trở không đổi. Ký hiệu bằng màu Fixed resistors. Colour marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6748-4:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3745-2:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 2: Hình chiếu trục đo Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 2: Isometric projection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7783:2008Đơn vị SI và khuyến nghị sử dụng các bội số của chúng và một số đơn vị khác SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 896,000 đ |