Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.117 kết quả.
Searching result
11041 |
|
11042 |
|
11043 |
|
11044 |
|
11045 |
|
11046 |
|
11047 |
|
11048 |
|
11049 |
|
11050 |
|
11051 |
TCVN 6439:2008Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Motorcycles. Engine test code. Net power |
11052 |
TCVN 6434-1:2008Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation |
11053 |
TCVN 6404:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations |
11054 |
TCVN 6395:2008Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation |
11055 |
TCVN 6359-3:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type |
11056 |
TCVN 6359-4:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection |
11057 |
|
11058 |
TCVN 6392:2008Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter |
11059 |
TCVN 6329:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method |
11060 |
TCVN 6359-1:2008Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection |