-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13907:2024Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông Ground granulated electric furnace phosphorous slag used for cement and concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9810:2013Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD) Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8259-5:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 5: Determination of soak - dry resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |