-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4710:1998Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt Refractory materials - Fireclay bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7938:2009Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-11:2007Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories. Method of test. Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6306-5:1997Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13519:2022Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp đo huỳnh quang Animal feeding stuffs – Determination of selenium content by fluorometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2504:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh) Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8258:2009Tấm xi măng sợi. Yêu cầu kĩ thuật. Fiber-cement flat sheets. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |