Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

4521

TCVN 9030:2017

Bê tông nhẹ - Phương pháp thử

Lightweight concrete - Test methods

4522

TCVN 9029:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification

4523

TCVN 11896:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings

4524

TCVN 11895:2017

Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu

Wallcoverings - Vocabulary and symbols

4525

TCVN 11898:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định mức thôi nhiễm của các kim loại nặng và một số nguyên tố khác, hàm lượng monome vinyl clorua và formaldehyt phát tán

Wallcoverings in roll form - Determination of migration of heavy metals and certain other elements, of vinyl chloride monomer and of formaldehyde release

4526

TCVN 11897:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa

Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability

4527

TCVN 11911:2017

Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung

Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements

4528

TCVN 12040:2017

Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall fiber reinforced concrete channels

4529

TCVN 12041:2017

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực

Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments

4530

TCVN 11769:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống hồi

Forest tree cultivars - Illicium verum Hook.f

4531

TCVN 11770:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím

Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu

4532

TCVN 11768:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thảo quả

Forest tree cultivars - Amomum aromaticum Roxb

4533

TCVN 11767:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mây nếp

Forest tree cultivars - Calamus tetradactylus hance

4534

TCVN 11766:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mắc ca

Forest tree cultivars - Macadamia

4535

TCVN 8685-14:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 14: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi thể kính ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 14: Haemophillusparasuis vaccine, inactivated

4536

TCVN 8685-15:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 15: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do pasteurella multocida type D gây ra ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated

4537

TCVN 8685-16:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn

accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated

4538

TCVN 8685-17:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 17: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm màng phổi ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated

4539

TCVN 8685-18:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 18: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh newcastle

accine testing procedure - Part 18: newcastle disease vaccine, inactivated

4540

TCVN 8685-19:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 19: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh gumboro

Vaccine testing procedure - Part 19: Infectious bursal disease vaccine, inactivated

Tổng số trang: 958