-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4246:1986Chè hương. Phương pháp thử Aromatic tea. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8050:2009Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp thử tính chất hóa lý. Raw materials and formulated pesticides. Testing methods of physical and chermical properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4251:1986Trại lợn giống. Yêu cầu chung về quản lý kỹ thuật Swine breeding farms. General requirements for technical management |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4235:1986Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11881:2017Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.) Oil of black pepper (Piper nigrum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |