Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 131 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13756-1:2023Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 1: Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật chung Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37kWfor agriculture, forestrymachinery – Part 1: Specification and general technical requirements |
2 |
TCVN 13756-2:2023Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 2: Phương pháp thử đặc tính động cơ Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37kW for agriculture and forestry machinery – Part 2: Performance test method |
3 |
TCVN 13756-3:2023Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 3: Giới hạn và phương pháp đo các chất thải gây ô nhiễm Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37 kW for agriculture, forestry machinery – Part 3: Limits and Mesurement Methods of Emission Pollutants |
4 |
TCVN 12423:2018Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification |
5 |
TCVN 12142-15:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines |
6 |
TCVN 11641-2:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 2: Phương pháp thử góc ngắt. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 2: Method of testing the angle of disengagement |
7 |
TCVN 11641-1:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests |
8 |
TCVN 11635-1:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron |
9 |
TCVN 8273-3:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms |
10 |
TCVN 8273-2:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear |
11 |
TCVN 9729-9:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 9: Đo và đánh giá rung động cơ học Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 9: Measurement and evaluation of mechanical vibrations |
12 |
TCVN 9729-7:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 7: Bảng công bố đặc tính kỹ thuật và thiết kế Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 7: Technical declarations for specification and design |
13 |
TCVN 9729-5:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 5: Tổ máy phát điện Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 5: Generating sets |
14 |
TCVN 9729-3:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn dộng bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 3: Máy phát điện xoay chiều cho tổ máy phát điện Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 3: Alternating current generators for generating sets |
15 |
TCVN 7576-4:2013Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 4: Hiệu quả lọc hạt ban đầu, tuổi thọvàhiệu quả lọc hạt tích lũy (phương pháp trọng lực ) Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 4: Initial particle retention efficiency, life and cumulative efficiency (gravimetric method) |
16 |
TCVN 7576-12:2013Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 12: Hiệu quả lọc bằng phương pháp đếm hạt và khả năng lọc hạt thử Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 12: Filtration efficiency using particle counting, and contaminant retention capacity |
17 |
TCVN 7576-11:2013Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 11 : Bộ lọc tự làm sạch Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 11: Self-cleaning filters |
18 |
TCVN 10203:2013Phương pháp thử đặc tính thiết bị lọc muội than trong dầu bôi trơn động cơ điêzen - Hiệu suất lọc ban đầu. 17 Performance test method for diesel engine soot-removal devices in lubricating oils -- Initial filtration efficiency |
19 |
TCVN 10204:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo tiếng ồn không khí phát ra. Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật. 25 Reciprocating internal combustion engines -- Measurement of emitted airborne noise -- Engineering method and survey method |
20 |
TCVN 10205:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Phương pháp thử để đo độ ồn do kết cấu phát ra từ động cơ đốt trong kiểu pit tông có tốc độ cao và tốc độ trung bình tại chân động cơ. 21 Reciprocating internal combustion engines -- Test code for the measurement of structure-borne noise emitted from high-speed and medium-speed reciprocating internal combustion engines measured at the engine feet |