-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5859:1994Đá quý. Phương pháp đo độ cứng Precious stones. Determination of hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8165:2009Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản Structural timber. Machine strength grading. Basic principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8390-2:2010Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Khối đầu nối dùng cho hệ thống thu hồi khí gây mê. Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11635-1:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||