Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 146 kết quả.

Searching result

81

TCVN 3028:1979

Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions

82

TCVN 3029:1979

Dao bào cắt rãnh và cắt đứt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped cutting-off and necking gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions

83

TCVN 3030:1979

Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions

84

TCVN 3031:1979

Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions

85

TCVN 3032:1979

Dao bào mặt mút gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped undercutting planing tools.Design and dimensions

86

TCVN 3033:1979

Dao bào rãnh và cắt đứt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped cutting-off and necking gooseneck tools.Design and dimensions

87

TCVN 3034:1979

Dao thép gió. Yêu cầu kỹ thuật

High speed steel tools. Technical requirements

88

TCVN 3035:1979

Dao hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật

Carbide tipped tools. Technical requirements

89

TCVN 3036:1979

Phần chuôi dụng cụ cắt. Đường kính đuôi vuông, đuôi rãnh vát và lỗ mộng vuông. Kích thước

Shanks for small tools. Diameters of squares, flats and holes for driving squares. Dimensions

90

TCVN 3037:1979

Răng khía và góc nghiêng của mảnh dao và rãnh dụng cụ cắt. Kích thước

Grooves and inclined angles of blades and slots of cutting tools. Dimensions

91

TCVN 3038:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt ngắn. Kích thước cơ bản

Twist drills with cylindrical shanks. Short series. Basic dimensions

92

TCVN 3039:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt trung bình. Kích thước cơ bản

Twist drills with cylindrical shanks. Middle series. Basic dimensions

93

TCVN 3040:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt dài. Kích thước cơ bản

Twist drills with cylindrical shanks. Long series. Basic demensions

94

TCVN 3041:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ ngắn. Loạt dài. Kích thước cơ bản

Twist drills with short cylindrical shanks. Long series. Basic dimensions

95

TCVN 3042:1979

Mũi khoan xoắn nối dài chuôi côn. Kích thước cơ bản

Lengthened twist drills with elongated taper shanks. Basic demensions

96

TCVN 3043:1979

Mũi khoan xoắn chuôi côn. Kích thước cơ bản

Twist drills with taper shanks. Basic demensions

97

TCVN 3044:1979

Mũi khoan xoắn dài chuôi côn. Kích thước cơ bản

Long twist drills with taper shanks. Basic dimensions

98

TCVN 3045:1979

Mũi khoan tâm tổ hợp

Combined centre drills and countersinks

99

TCVN 3046:1979

Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Taper twist drills 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions

100

TCVN 3047:1979

Mũi khoan xoắn côn 1:50, chuôi côn. Kết cấu và kích thước

Taper twist drills 1:50 with taper shanks. Design and dimensions

Tổng số trang: 8