-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3041:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ ngắn. Loạt dài. Kích thước cơ bản Twist drills with short cylindrical shanks. Long series. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3040:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt dài. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Long series. Basic demensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3037:1979Răng khía và góc nghiêng của mảnh dao và rãnh dụng cụ cắt. Kích thước Grooves and inclined angles of blades and slots of cutting tools. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3039:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt trung bình. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Middle series. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3042:1979Mũi khoan xoắn nối dài chuôi côn. Kích thước cơ bản Lengthened twist drills with elongated taper shanks. Basic demensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3038:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt ngắn. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Short series. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |