Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 310 kết quả.
Searching result
| 241 |
TCVN 2985:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
| 242 |
TCVN 2986:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions |
| 243 |
TCVN 2987:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions |
| 244 |
TCVN 2988:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions |
| 245 |
TCVN 2989:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions |
| 246 |
TCVN 2990:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions |
| 247 |
TCVN 2991:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions |
| 248 |
TCVN 2992:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions |
| 249 |
TCVN 2993:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions |
| 250 |
TCVN 2994:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions |
| 251 |
TCVN 2995:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions |
| 252 |
TCVN 2996:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-E. Basic dimensions |
| 253 |
TCVN 2997:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions |
| 254 |
TCVN 2998:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions |
| 255 |
TCVN 2999:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions |
| 256 |
TCVN 3000:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions |
| 257 |
TCVN 3001:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions |
| 258 |
TCVN 3002:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-E. Basic dimensions |
| 259 |
TCVN 3003:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions |
| 260 |
TCVN 3004:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows B-B. Basic dimensions |
