Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 104 kết quả.

Searching result

81

TCVN 6289:1997

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

82

TCVN 6290:1997

Chai chứa khí - Chai chứa các khí vĩnh cửu - Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Gas cylinders - Cylinders for permanent gases. Inspection at time of filling

83

TCVN 6291:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong công nghiệp. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa

Gas cylinders. Gas cylinders for industrial use. Marking for identification of content

84

TCVN 6293:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong y tế. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa

Gas cylinders - Gas cylinders for medical use - Marking for identification of content

85

TCVN 6294:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ

Gas cylinders – Welded carbon steel gas cylinders – Periodic inspection and testing

86

TCVN 6295:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí không hàn - Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính

Gas cylinders - Seamless gas cylinders - Safety and performance criteria

87

TCVN 6296:1997

Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa

Gas cylinders – Precautionary labels

88

TCVN 6304:1997

Chai chứa khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu an toàn trong bảo quản, xếp dỡ và vận chuyển

Liquefied petroleum gas cylinders. Safety requirements in storage, handling and transportation

89

TCVN 6292:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại

Gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders

90

TCVN 6153:1996

Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo

Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture

91

TCVN 6154:1996

Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử

Pressure vessels. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Testing methods

92

TCVN 6155:1996

 Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa

Pressure vessels. Safety engineering requirements of erection, use, repair

93

TCVN 6156:1996

Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. Phương pháp thử

Pressure vessels. Safety engineering requirements of erection, use, repair. Testing method

94

TCVN 5834:1994

Bồn chứa nước bằng thép không gỉ

Corrosion-resistant steel tanks for water

95

TCVN 4690:1989

Bể trụ đứng bằng thép. Quy trình lập bảng dung tích

Vertical cylindrical steel tanks. Rules for tabulating of volume table

96

TCVN 2350:1978

Đáy côn và ống chuyến tiếp của bình chứa và thiết bị. Góc đỉnh

Conical bottoms and reducers of vessels and equipments. Apex angles

97

TCVN 2352:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản

Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions

98

TCVN 2353:1978

Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical flanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

99

TCVN 2354:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

100

TCVN 2355:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 120o. Kích thước cơ bản

Conical heads without knuckle apex angle 120 degrees - General dimensions

Tổng số trang: 6