-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6097:1996Máy biến điện áp Voltage transformers |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6332:1997Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA) Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6314:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia preserved types. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6292:1997Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn có thể nạp lại Gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 474,000 đ |