Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 104 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7388-3:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 3: Chai bằng thép thường hoá

Gas cylinders -- Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 3: Normalized steel cylinders

22

TCVN 7388-2:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1 100 MPa

23

TCVN 7388-1:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1 100 MPa

24

TCVN 7163:2013

Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing

25

TCVN 6713:2013

Chai chứa khí. An toàn trong thao tác

Gas cylinders. Safe handling

26

TCVN 6550:2013

Khí và hỗn hợp khí. Xác định khả năng cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí

Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets

27

TCVN 10120:2013

Chai chứa khí. Chai bằng hợp kim nhôm, hàn, nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. 62

Gas cylinders -- Refillable welded aluminium-alloy cylinders -- Design, construction and testing

28

TCVN 10121:2013

Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12

Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves

29

TCVN 10122:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18

Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling

30

TCVN 10123:2013

Chai chứa khí. Quy trình vận hành để tháo van một cách an toàn khỏi chai chứa khí. 24

Gas cylinders -- Operational procedures for the safe removal of valves from gas cylinders

31

TCVN 10124:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép, hàn, nạp lại được có vật liệu chứa khí ở áp áp suất dưới áp suất khí quyển (trừ axetylen). Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ. 33

Gas cylinders -- Refillable welded steel cylinders containing materials for sub-atmospheric gas packaging (excluding acetylene) -- Design, construction, testing, use and periodic inspection

32

TCVN 6874-1:2013

Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44

Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials

33

TCVN 6874-3:2013

Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13

Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere

34

TCVN 6874-4:2013

Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro. 23

Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 4: Test methods for selecting metallic materials resistant to hydrogen embrittlement

35

TCVN 7389:2013

Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14

Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders

36

TCVN 6292:2013

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn

Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below

37

TCVN 8607-3:2010

Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải.

Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners

38

TCVN 8366:2010

Bình chịu áp lực - Yêu cầu về thiết kế và chế tạo

Pressure vessels - Requirements of design and manufacture

39

TCVN 8615-1:2010

Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 1: Quy định chung

Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0 celsius and -165 Celsius. Part 1: General

40

TCVN 8615-2:2010

Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 2: Các bộ phận kim loại

Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0 celsius and -165 Celsius. Part 2: Metallic components

Tổng số trang: 6