Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 629 kết quả.

Searching result

301

TCVN 7093-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series

302

TCVN 7093-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Dimensions and tolerances. Part 2: Inch series

303

TCVN 7306:2003

Ống poly(vinyl clurua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method

304

TCVN 7327-1:2003

Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió

Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 1: Non-ducted outdoor equipment

305

TCVN 6147-2:2003

Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phần 2: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) hoặc bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và cho ống nhựa bằng poly(vinyl clorua) có độ bền va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes

306

TCVN 7165:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification

307

TCVN 7166:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves gas cylinders. Inspecton gauges

308

TCVN 7164:2002

Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing

309

TCVN 7163:2002

Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing

310

TCVN 7052-2:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs

311

TCVN 7052-1:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs

312

TCVN 7051:2002

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods

313

TCVN 6874-2:2002

Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials

314

TCVN 6151-5:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 5: Fitness for purpose of the system

315

TCVN 6151-4:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment

316

TCVN 6151-2:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong)

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 2: Pipes (with or without integral sockets)

317

TCVN 6151-3:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints

318

TCVN 6151-1:2002

Ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Yêu cầu chung

Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 1: General

319

TCVN 6871:2001

Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ

Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance

320

TCVN 6872:2001

Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vỏ bảo vệ van cho các chai chứa khí công nghiệp và y tế. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm

Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders. Design, construction and tests

Tổng số trang: 32