Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
241 |
|
242 |
TCVN 1806-1:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 1: Ký hiệu bằng hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications |
243 |
TCVN 1806-2:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 2: Sơ đồ mạch Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 2: Circuit diagrams |
244 |
TCVN 7972:2008Vật liệu kim loại. Đường ống bằng gang dẻo. Thử thuỷ tĩnh sau khi lắp đặt Ductile iron pipelines. Hydrostatic testing after installation |
245 |
TCVN 7969:2008Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Đường kính lỗ xy lanh và cần pittông. Hệ mét Fluid power systems and components. Cylinder bores and piston rod diameters. Metric series |
246 |
TCVN 7306:2008Ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method |
247 |
TCVN 6550-2:2008Chai chứa khí. Khí và hỗn hợp khí. Phần 2: Xác định khả năng oxy hoá của các khí và hỗn hợp khí độc hại và ăn mòn Gas cylinders. Gases and gas mixtures. Part 2: Determination of oxidizing ability of toxic and corrosive gases and gas mixtures |
248 |
TCVN 6486:2008Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Yêu cầu về thiết kế và vị trí lắp đặt Liquefied Petroleum Gas (LPG). Pressurised Storage. Requirements for Design and Location of Installation |
249 |
|
250 |
TCVN 2144:2008Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa Fluid power systems and components. Nominal pressures |
251 |
|
252 |
|
253 |
TCVN 7703-1:2007Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 1: Lớp phủ kẽm kim loại có lớp hoàn thiện Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 1: Metallic zinc with finishing layer |
254 |
TCVN 7703-2:2007Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer |
255 |
TCVN 7698-1:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section |
256 |
TCVN 7698-2:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections |
257 |
TCVN 7698-3:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section |
258 |
TCVN 6873:2007Chai chứa khí. Giá chai chứa khí nén và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders. Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
259 |
TCVN 6871:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
260 |
TCVN 6715:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders. Cylinders for dissolved acetylene. Inspection at time of filling |