Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 141 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 1512:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles |
82 |
TCVN 1513:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring |
83 |
|
84 |
TCVN 1515:1985Ổ lăn. ổ đũa cầu đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row spherical radical roller bearings |
85 |
TCVN 1516:1985Ổ lăn. ổ đũa cầu chặn đỡ một dãy Rolling bearings. Single-row thrust radial spherical roller bearings |
86 |
TCVN 1558:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
87 |
TCVN 1559:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
88 |
TCVN 1560:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 47 đến 110 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 47 till 110 mm. Basic dimensions |
89 |
TCVN 1561:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 110 đến 400mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
90 |
TCVN 1562:1985Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
91 |
TCVN 1563:1985Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
92 |
TCVN 1564:1985Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm - Basic dimensions |
93 |
TCVN 1565:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
94 |
TCVN 1566:1985Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 400 mm - Basic dimensions |
95 |
TCVN 1567:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
96 |
TCVN 1568:1985Nắp ổ lăn. Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
97 |
TCVN 1569:1985Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 100 đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with fat grooves diameters from 110 till 400 mm - Basic dimensions |
98 |
TCVN 1570:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
99 |
TCVN 1571:1985Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
100 |
TCVN 1572:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |