-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1573:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2527:1978Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1563:1985Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||