• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11990-1:2017

Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 1: Kích thước của hệ dẫn động chuôi dao

Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 1: Dimensions of the driving system of tool shanks

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 4553:2009

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poisson

Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 141:1964

Xi măng - phương pháp phân tích hoá học

Cements - Methods for chemtcal analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1567:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ