• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5688:1992

Mỡ nhờn. Phân loại

Greases. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11563:2016

Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Cốc có mỏ

Plastics laboratory ware – Beakers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1571:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ