Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 63 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
|
43 |
TCVN 123:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dẹt, xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted and castle nuts (high precision) - Dimensions |
44 |
TCVN 122:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ, dẹt, xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted with reduced width across flat (high precision) - Dimensions |
45 |
TCVN 121:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ , xẻ rãnh Hexagon slotted nuts with reduced width across flat (high precision) - Dimensions |
46 |
TCVN 120:1963Đai ốc tinh sáu cạnh xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted and castle nuts (high precision) - Dimensions |
47 |
TCVN 119:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dày đặc biệt - Kích thước Hexagon domed nuts - (high precision) - Dimensions |
48 |
TCVN 118:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dày - Kích thước Hexagon demed nuts (high precision) - Dimensions |
49 |
|
50 |
TCVN 116:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ dẹt - Kích thước Hexagon lock nuts with reduced width across flats (high precision) - Dimensions |
51 |
TCVN 115:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon nuts with reduced width across flats (high precision) - Dimensions |
52 |
|
53 |
TCVN 113:1963Đai ốc dẹt nửa tinh sáu cạnh, xẻ rảnh Hexagon lock slotted and castle nuts (Standard precision)- Dimensions |
54 |
TCVN 112:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh to xẻ rãnh. Kích thước Large slotted hexagon semifinished nuts. Dimensions |
55 |
TCVN 111:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh xẻ rãnh - Kích thước Hexagon slotted and castle nuts (standard precision) - Dimensions |
56 |
TCVN 110:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh, dẹt - Kích thước Hexangon lock nuts (Standard precision) - Dimensions |
57 |
|
58 |
|
59 |
|
60 |
|