-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 59:1963Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7540-1:2005Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Minimum energy performance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13773:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ co dài Kaolin for manufacturing tableware – Determination of linear shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6428:1998Rau quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8502:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 112:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh to xẻ rãnh. Kích thước Large slotted hexagon semifinished nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 116:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ dẹt - Kích thước Hexagon lock nuts with reduced width across flats (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||