-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6787:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô lắp động cơ đốt trong. Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu Road vehicles. Automobiles equipped with an internal combustion engine. Measurement of fuel consumption in type approval |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13232:2020Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp-type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 124:1963Đai ốc. Yêu cầu kỹ thuật Nuts. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 486,000 đ | ||||