-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1557:1974Xà phòng bánh - Phương pháp thử Laundry soap - Methods test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10789:2015Malt. Xác định hàm lượng chất chiết. 19 Malt. Determination of extract content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7444-19:2010Xe lăn – Phần 19: Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe để sử dụng như ghế ngồi trên phương tiện giao thông cơ giới Wheelchairs –Part 19: Wheeled mobility devices for use as seats in motor vehicles |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1470:1974Mũi nung Center punches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1756:1975Thuốc nhuộm trên vải sợi - Phương pháp xác định độ bền màu |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1870:2007Mứt cam, quýt Citrus marmalade |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 121:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ , xẻ rãnh Hexagon slotted nuts with reduced width across flat (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 682,000 đ |