-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5717:1993Van chống sét Arresters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6451-3:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3609:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh) Studs with thread end of 1d (higher accuracy) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 103:1963Đai ốc thô sáu cạnh to. Kích thước Hexagon large rough nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13204:2020Giầy dép học sinh School footwear |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 50001:2012Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. Energy management systems. Requirements with guidance for use |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1678:1975Giầy vải xuất khẩu - Phương pháp thử Export cloth shoes test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7910:2017Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều phim nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11921-4:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 4: Ethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 4: Ethyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6451-1:1998Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 4790:1989Dụng cụ đo-kiểm tra của ô tô. Kích thước lắp nối Control-measuring instruments for automobiles. Fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 11975:2017Thông tin và tư liệu – Mã văn bản tiêu chuẩn quốc tế (ISTC) Information and Documentation-International Standard Text Code (ISTC) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 6415-5:2005Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Ceramic floor and wall tiles - Test methods - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 120:1963Đai ốc tinh sáu cạnh xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted and castle nuts (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,434,000 đ |