• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14204-2:2024

Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1:Rừng tự nhiên

Terrestrial forest volume measurement method - Part 2:Natural forest

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13819:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 104:1963

Đai ốc thô sáu cạnh xẻ rãnh. Kích thước

Slotted hexagon rough nuts. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13805:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa

Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products

212,000 đ 212,000 đ Xóa
5

TCVN 6030:1995

Dầu cỏ chanh

Oil of lemongrass

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN ISO/TR 14073:2019

Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Ví dụ minh họa về cách áp dụng TCVN ISO 14046

Environmental management – Water footprint – Illustrative examples on how to apply TCVN ISO 14046

324,000 đ 324,000 đ Xóa
7

TCVN 6988:2018

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế

Industrial, scientific and medical equipment – Radio-frequency disturbance characteristics – Limits and methods of measurement

404,000 đ 404,000 đ Xóa
8

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 118:1963

Đai ốc tinh sáu cạnh dày - Kích thước

Hexagon demed nuts (high precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,440,000 đ