Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 128 kết quả.

Searching result

41

TCVN 2503:1978

Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm

Studs for threaded hole parts with thread diameters greater than 48 mm

42

TCVN 2504:1978

Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh)

Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished)

43

TCVN 2505:1978

Đinh vít đầu chìm. Kích thước

Countersunk head screws. Dimensions

44

TCVN 2506:1978

Đinh vít đầu nửa chìm. Kích thước

Raised countersunk head screws. Dimensions

45

TCVN 2507:1978

Đinh vít đầu chỏm cầu. Kích thước

Half round head screws - Dimensions

46

TCVN 2508:1978

Đinh vít đầu sáu cạnh. Kích thước

Hexagon head screws. Dimensions

47

TCVN 2509:1978

Đinh vít - Yêu cầu kỹ thuật

Screws - Specifications

48

TCVN 2184:1977

Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước

Hexagon socket set screws with flat point. Structure and dimensions

49

TCVN 2185:1977

Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions

50

TCVN 2186:1977

Vít đầu cao có khía. Kết cấu và kích thước

Screws with thick knurled head. Structure and dimensions

51

TCVN 2187:1977

Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions

52

TCVN 2188:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and cone point. Structure and dimensions

53

TCVN 2189:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads, half dog point and flat cone point. Structure and dimensions

54

TCVN 2190:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and cup point. Structure and dimensions

55

TCVN 2191:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled head and round point. Structure and dimensions

56

TCVN 2192:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and long dog point. Structure and dimensions

57

TCVN 2193:1977

Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước

Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions

58

TCVN 55:1977

Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước

Square head screws with collar. Structure and dimensions

59

TCVN 56:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions

60

TCVN 57:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions

Tổng số trang: 7