-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2144:2008Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa Fluid power systems and components. Nominal pressures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13794:2023Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies − Wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2506:1978Đinh vít đầu nửa chìm. Kích thước Raised countersunk head screws. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |