• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7550:2005

Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu

Steel wire ropes for lifts - Minimum requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled square steel. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10838-5:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6333:2001

Đường trắng. Phương pháp xác định độ màu. Phương pháp chính thức

White sugar. Method of determination of colour. Official

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6329:2001

Đường trắng. Xác định sulphit bằng phương pháp so màu Rosanilin. Phương pháp chính thức

White sugar. Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method. Official

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2042:1986

Chốt trụ. Kích thước

Cylindrical pins

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 59:1977

Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 55:1977

Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước

Square head screws with collar. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ