Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 255 kết quả.

Searching result

101

TCVN 2186:1977

Vít đầu cao có khía. Kết cấu và kích thước

Screws with thick knurled head. Structure and dimensions

102

TCVN 2187:1977

Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions

103

TCVN 2188:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and cone point. Structure and dimensions

104

TCVN 2189:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads, half dog point and flat cone point. Structure and dimensions

105

TCVN 2190:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and cup point. Structure and dimensions

106

TCVN 2191:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled head and round point. Structure and dimensions

107

TCVN 2192:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and long dog point. Structure and dimensions

108

TCVN 2193:1977

Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước

Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions

109

TCVN 2194:1977

Chi tiết lắp xiết. Quy tắc nghiệm thu

Fasteners. Rules of acceptance

110

TCVN 2195:1977

Chi tiết lắp xiết. Bao gói và ghi nhãn

Fasteners. Packing and marking

111

TCVN 55:1977

Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước

Square head screws with collar. Structure and dimensions

112

TCVN 56:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions

113

TCVN 57:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions

114

TCVN 58:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with cone point. Structure and dimensions

115

TCVN 59:1977

Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước

Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions

116

TCVN 60:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with cup point. Structure and dimensions

117

TCVN 62:1977

Vít định vị đầu vuông đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with cup point. Structure and dimensions

118

TCVN 64:1977

Vít định vị đầu vuông, đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with round point. Structure and dimensions

119

TCVN 65:1977

Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with dog point. Structure and dimensions

120

TCVN 67:1977

Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions

Tổng số trang: 13