-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4018:1985Quy phạm về trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện cứu sinh Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions on life protection at sea (SOLAS 74). Saving facilities |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4242:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước Spring flat thrust eccentric rings for bores and grooves for them. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2246-2:2008Ren ISO thông dụng. Profin gốc. Phần 2: Ren hệ inch SO general purpose screw threads. Basic profile. Part 2: Inch screw threads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8765:2012Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo phân cực Animal feeding stuffs. Determination of starch content. Polarimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 58:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Slotted set screws with cone point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |