• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7385:2004

An toàn máy. Cơ cấu điều khiển hai tay. Chức năng và nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Two-hand control devices. Functional aspects and design principles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7150-1:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 1: Yêu cầu chung

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1: General requirement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8529:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô thương mại. Phương pháp thử

Road vehicles. Wheels/rims for commercial vehicles. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7391-7:2004

Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 7: Dư lượng sau tiệt trùng bằng etylen oxit

Biological evaluation of medial devices. Part 7: Etylen oxide sterilization residuals

260,000 đ 260,000 đ Xóa
5

TCVN 7540-2:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1488:1985

Ổ lăn. Bi

Rolling bearings. Balls

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10736-28:2017

Không khí trong nhà - Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử

Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers

216,000 đ 216,000 đ Xóa
8

TCVN 6426:2007

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 5175:1990

Bóng đèn huỳnh quang

Fluorescent lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 4953:1989

Xe đạp. Thuật ngữ

Bicycles. Terms and definitions

0 đ 0 đ Xóa
11

TCVN 67:1977

Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,326,000 đ