-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14125:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền kéo trượt Wood adhesfve — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of shear strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13943-12:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ ổn định kích thước Agglomerated stone - Test Methods - Part 12: Determination of dimensional stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1905:1976Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 60:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Slotted set screws with cup point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |